Phiên âm : lìng cè.
Hán Việt : lánh sách.
Thuần Việt : hộ khẩu của những phần tử bất hảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ khẩu của những phần tử bất hảo (xã hội cũ)旧时户口册的一种,统治者把盗匪坏人的户口登记在上面(跟'正册'相对)